Có 1 kết quả:
烙印 lào yìn ㄌㄠˋ ㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brand (cattle etc)
(2) brand
(3) (fig.) to leave a lasting mark
(4) to stigmatize
(5) mark
(6) stamp
(7) stigma
(2) brand
(3) (fig.) to leave a lasting mark
(4) to stigmatize
(5) mark
(6) stamp
(7) stigma
Bình luận 0